Giới thiệu sản phẩm:
♦ Các thông số kỹ thuật của Súng phun sơn iwata W77 nhật bản chính hãng
Thông số kỹ thuật súng áp lực (sử dụng kết hợp với Nồi trộn sơn hoặc bơm sơn).
Mã sản phẩm
|
W-77-0
|
W-77-02
|
Chủng loại
|
Áp lực
|
Đường kính kim + bec
(mm)
|
1.2
|
1.2
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
250
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.34
|
Lượng hơi tiêu thụ
(lít/phút)
|
430
|
420
|
Lưu lượng sơn ra
(mililit/phút)
|
480
|
480
|
Bản rộng
(mm)
|
445
|
400
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
2.2 -3.7
|
Trọng lượng
(g)
|
550
|
Bình chứa sơn
|
Nồi trộn sơn, Bơm sơn
|
Thông số kỹ thuật súng bình dưới.
Mã sản phẩm
|
W77-1S
|
W77-11S
|
W77-12S
|
W77-2S
|
W77-21S
|
W77-3S
|
Chủng loại
|
Bình dưới
|
|
|
Đường kính kim + béc
(mm)
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
2.0
|
2.0
|
2.5
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
250
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.34
|
Lượng hơi tiêu thụ
(Lít/phút)
|
180
|
290
|
370
|
250
|
340
|
325
|
Lưu lượng sơn ra
(mililit/phút)
|
255
|
255
|
255
|
345
|
350
|
435
|
Bản rộng
(mm)
|
210
|
260
|
230
|
255
|
270
|
280
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
0.75 -1.5
|
1.5 -2.2
|
2.2 -3.7
|
1.5
|
1.5 -2.2
|
|
Trọng lượng
(g)
|
550
|
Bình chứa sơn
|
PC-1 (1000mL)
PCL-10B-3 (1000mL)
PCL-7B-3(700mL)
PC-19R(1000mL)
|
Thông số kỹ thuật súng bình trên.
Mã sản phẩm
|
W-77-1G
|
W-77-11G
|
W-77-12G
|
W-77-2G
|
W-77-21G
|
W-77-3G
|
Chủng loại
|
Bình trên
|
|
|
Đường kính kim + béc
(mm)
|
1.5
|
1.5
|
1.5
|
2.0
|
2.0
|
2.5
|
Khoảng cách sơn
(mm)
|
250
|
Áp lực hơi phun
(MPa)
|
0.34
|
Lượng hơi tiêu thụ
(lít/phút)
|
180
|
290
|
370
|
250
|
340
|
325
|
Lưu lượng sơn ra
(mililit/phút)
|
285
|
285
|
285
|
390
|
390
|
485
|
Bản rộng
(mm)
|
230
|
290
|
255
|
290
|
335
|
330
|
Công suất máy nén khí
(kW)
|
0.75 -1.5
|
1.5 -2.2
|
2.2 -3.7
|
1.5
|
1.5 -2.2
|
|
Trọng lượng
(g)
|
550
|
Bình chứa sơn
|
PCG-6P-3(600mL)
PC-4(400mL)
PC-400S-3L(400ml)
|
>>Xem thêm các sản phẩm súng sơn khác!